Con ngựa tiếng anh là gì? Con ngựa trong tiếng anh viết như thế nào? Đây chắc hẳn là câu hỏi của nhiều người khi không biết tiếng anh con ngựa viết như nào. Hãy cùng vivureviews.com tìm hiểu con ngựa tiếng anh là gì trong bài viết sau.
MỤC LỤC
Con ngựa tiếng anh là gì?
Con ngựa tiếng Anh là Horse
Con ngựa là một loài động vật có vú trong họ Equidae. Trải qua hàng triệu năm tiến hóa, thuần dưỡng, con ngựa ngày nay được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống để giúp đỡ con người trong những việc vận chuyển hàng ngày.

Một số từ vựng liên quan Con ngựa trong tiếng anh
con ngựa hung dữ, bất kham : outlaw
con ngựa còm: rip
con ngựa được cho tặng: gift-horse
con ngựa thành troia: trojan horse
Con ngựa thành Troy: Trojan Horse

Một số ví dụ câu sử dụng từ Con ngựa trong tiếng anh
Anh ta rất vui lòng được chăm sóc con ngựa của tôi
It’d be an honor to watch my horse.
Đây là một con ngựa.
This is a horse.
Người chiến thắng của cuộc thi có được con ngựa.
And the winner of the exam gets the horse.
Mấy con ngựa của anh ta sắp khởi hành.
His horses are at the post.
Đây là con ngựa trắng của tôi.
Well, here’s my white horse.
Có điều gì không ổn với con ngựa của anh ta
Something very wrong with his horse.
Một số con ngựa từ chương trinh của anh ta đã được đưa trở lại khu rừng ở Việt Nam
Some of the horses from his program had been reintroduced to the forests of Viet Nam
WikiMatrix
Sáng ngày mai, tôi cần 1 con ngựa
Tomorrow it took a horse
Tiếp theo, chúng ta thấy một con ngựa trắng, một tượng trưng cho cuộc chiến giữa các nước.
Next, we see a white horse, which represents warfare between nations.

Như vậy, trên đây là những cách viết từ con ngựa trong tiếng anh để giải đáp cho câu hỏi con ngựa đọc tiếng anh là gì. Thêm vào đó cũng là những thông tin hữu ích về các từ vựng liên quan đến con ngựa trong tiếng anh và các câu ví dụ sử dụng. Hi vọng với bài viết trên, vivureviews.com đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích nhất.